• (đổi hướng từ Arbitrated)
    /´a:bi¸treit/

    Thông dụng

    Động từ

    Phân xử, làm trọng tài phân xử
    to arbitrate a quarrel
    phân xử một vụ cãi nhau

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phân xử

    Kinh tế

    phân xử
    trọng phán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X