• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ɑ:bɔ:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ɑ:bɔ:</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====(y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như arbour=====
    =====(y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như arbour=====
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đầu lắp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đầu lắp=====
    -
    =====trục (máy tiệm)=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
     
    +
    =====trục (máy tiệm)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trục (máy tiện)=====
    -
    =====trục (máy tiện)=====
    +
    === Y học===
    -
     
    +
    =====cây gỗ, thân gỗ=====
    -
    == Y học==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cây gỗ, thân gỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trục gá=====
    =====trục gá=====
    ::[[cutter]] [[arbor]]
    ::[[cutter]] [[arbor]]
    Dòng 47: Dòng 38:
    =====trục tâm=====
    =====trục tâm=====
    -
    =====trục truyền=====
    +
    =====trục truyền=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    ===Vitaen. any of the evergreen conifers of the genus Thuja, native toN. Asia and N. America, usu. of pyramidal habit with flattenedshoots bearing scale leaves. [L, = tree of life]===
    ===Vitaen. any of the evergreen conifers of the genus Thuja, native toN. Asia and N. America, usu. of pyramidal habit with flattenedshoots bearing scale leaves. [L, = tree of life]===

    19:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ɑ:bɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây
    (kỹ thuật) trục chính
    (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như arbour

    Chuyên ngành

    Ô tô

    đầu lắp

    Toán & tin

    trục (máy tiệm)

    Xây dựng

    trục (máy tiện)

    Y học

    cây gỗ, thân gỗ

    Kỹ thuật chung

    trục gá
    cutter arbor
    trục gá dao phay
    expanding arbor
    trục gá bung
    milling cutting arbor
    trục gá dao phay
    milling machine arbor
    trục gá dao phay
    saw arbor
    trục gá cưa
    trục spinđen
    trục tâm
    trục truyền

    Oxford

    Vitaen. any of the evergreen conifers of the genus Thuja, native toN. Asia and N. America, usu. of pyramidal habit with flattenedshoots bearing scale leaves. [L, = tree of life]

    Tham khảo chung

    • arbor : Corporateinformation
    • arbor : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X