• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tr. a absorb and digest (food etc.) into the body. babsorb (information etc.) into the mind. c absorb (people) intoa larger group.)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'simileit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:55, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /ə'simileit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to assimilate all that one reads
    tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc
    Đồng hoá
    (từ cổ,nghĩa cổ) ( assimilate to, with) so sánh với

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng hóa

    Oxford

    V.

    Tr. a absorb and digest (food etc.) into the body. b absorb (information etc.) into the mind. c absorb (people) into a larger group.
    Tr. (usu. foll. by to, with) make like; causeto resemble.
    Tr. Phonet. make (a sound) more like another inthe same or next word.
    Intr. be absorbed into the body, mind,or a larger group.
    Assimilable adj. assimilation n.assimilative adj. assimilator n. assimilatory adj. [ME f. Lassimilare (as AD-, similis like)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X