• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người được ủy quyền đại diện trước toà===== ::power of attorney ::quyền ủy nhiệm ::letter [[(...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'tз:ni</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:25, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /ə'tз:ni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người được ủy quyền đại diện trước toà
    power of attorney
    quyền ủy nhiệm
    letter (warrant) of attorney
    giấy ủy quyền
    Luật sư
    Attorney General (Atty-Gen)
    viên chưởng lý

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người được ủy quyền

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -eys) 1 a person, esp. a lawyer, appointed to act foranother in business or legal matters.
    US a qualified lawyer,esp. one representing a client in a lawcourt.
    Attorneyship n. [ME f. OF atorn‚ past part. of atorner assignf. … to + torner turn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X