• Revision as of 15:38, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người được ủy quyền đại diện trước toà
    power of attorney
    quyền ủy nhiệm
    letter (warrant) of attorney
    giấy ủy quyền
    Luật sư
    Attorney General (Atty-Gen)
    viên chưởng lý

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người được ủy quyền

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -eys) 1 a person, esp. a lawyer, appointed to act foranother in business or legal matters.
    US a qualified lawyer,esp. one representing a client in a lawcourt.
    Attorneyship n. [ME f. OF atorn‚ past part. of atorner assignf. … to + torner turn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X