• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (sửa lỗi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɔ:s´piʃəs</font>'''/=====
    -
    \aw-SPISH-uhs\
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:36, ngày 15 tháng 9 năm 2008

    /ɔ:s´piʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có điềm tốt lành; thuận lợi
    an auspicious time to ask for a rise
    một thời điểm thuận lợi để xin tăng lương

    Oxford

    Adj.

    Of good omen; favourable.
    Prosperous.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X