-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , bright , favorable , felicitous , fortunate , golden , halcyon , happy , hopeful , lucky , opportune , promising , propitious , prosperous , rosy , timely , well-timed , seasonable , benign , brilliant , fair , good , encouraging
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ