-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói===== ::to bring [[hom...)
So với sau →21:54, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thịt lợn muối xông khói
- break fast bacon
- thịt lợn muối xông khói điểm tâm
- dry salt-cured bacon
- thịt lợn muối xông khói khô
- fancy (cared) bacon
- thịt lợn muối xông khói mềm
- frozen bacon
- thịt lợn muối xông khói lạnh đông
- rindless bacon
- thịt lợn muối xông khói bì
- shingled bacon
- thịt lợn muối xông khói đóng gói
- skined bacon
- thịt lợn muối xông khói không bì
- slab bacon
- thịt lợn muối xông khói đóng gói
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ