• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói===== ::to bring [[hom...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'beikən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    17:55, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'beikən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói
    to bring home the bacon
    (từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc
    to save one's bacon

    Xem save

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thịt lợn muối xông khói
    break fast bacon
    thịt lợn muối xông khói điểm tâm
    dry salt-cured bacon
    thịt lợn muối xông khói khô
    fancy (cared) bacon
    thịt lợn muối xông khói mềm
    frozen bacon
    thịt lợn muối xông khói lạnh đông
    rindless bacon
    thịt lợn muối xông khói bì
    shingled bacon
    thịt lợn muối xông khói đóng gói
    skined bacon
    thịt lợn muối xông khói không bì
    slab bacon
    thịt lợn muối xông khói đóng gói

    Nguồn khác

    • bacon : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Cured meat from the back or sides of a pig.
    Bring home thebacon colloq.
    Succeed in ones undertaking.
    Supplymaterial provision or support. [ME f. OF f. Frank. bako = OHGbahho ham, flitch]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X