-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'beikən</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 17:55, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thịt lợn muối xông khói
- break fast bacon
- thịt lợn muối xông khói điểm tâm
- dry salt-cured bacon
- thịt lợn muối xông khói khô
- fancy (cared) bacon
- thịt lợn muối xông khói mềm
- frozen bacon
- thịt lợn muối xông khói lạnh đông
- rindless bacon
- thịt lợn muối xông khói bì
- shingled bacon
- thịt lợn muối xông khói đóng gói
- skined bacon
- thịt lợn muối xông khói không bì
- slab bacon
- thịt lợn muối xông khói đóng gói
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ