• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Làm rám (da mặt, quả cây)=====
    =====Làm rám (da mặt, quả cây)=====
    -
    ===Hình thái từ===
    +
    ===hình thái từ===
    -
    =====V_ed :[[baked]]=====
    +
    * V_ed : [[baked]]
     +
    * V_ing : [[baking]]
    == Dệt may==
    == Dệt may==

    07:43, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /beik/

    Thông dụng

    Động từ

    Bỏ lò, nướng bằng lò
    Nung
    to bake bricks
    nung gạch
    Làm rám (da mặt, quả cây)

    hình thái từ

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nung ủ (thép)

    Nguồn khác

    • bake : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nung (gạch)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm kết tụ
    làm khô
    nung
    nướng
    nướng lò
    sấy
    sấy khô

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh nướng
    sự nướng

    Nguồn khác

    • bake : Corporateinformation

    Oxford

    V. & n.

    V.
    A tr. cook (food) by dry heat in an oven or ona hot surface, without direct exposure to a flame. b intr.undergo the process of being baked.
    Intr. colloq. a (usu.as be baking) (of weather etc.) be very hot. b (of a person)become hot.
    A tr. harden (clay etc.) by heat. b intr. (ofclay etc.) be hardened by heat.
    A tr. (of the sun) affect byits heat, e.g. ripen (fruit). b intr. (e.g. of fruit) beaffected by the sun's heat.
    N.
    The act or an instance ofbaking.
    A batch of baking.
    US a social gathering at whichbaked food is eaten.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X