• /'beikiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nướng (bánh...)
    Sự nung (gạch...)
    Mẻ (bánh, gạch...)

    Chuyên ngành

    Dệt may

    sự trùng ngưng

    Hóa học & vật liệu

    sự nung khô

    Kỹ thuật chung

    sự nung
    glaze baking
    sự nung sơn bóng
    glaze baking
    sự nung vecni
    sự sấy
    sự sấy khô
    sấy

    Giải thích EN: A process in which heat applied to fresh paint films accelerates the evaporation time of its thinners and enhances the reaction of its binder components, resulting in a hard polymeric film. Also, STOVING.

    Giải thích VN: Công đoạn dùng nhiệt tác động vào lớp màng thuốc trên tấm phim (ảnh) để đẩy nhanh quá trình bốc hơi các chất làm loãng và đẩy nhanh phản ứng của các thành phần kết dính, tạo ra tấm phim trùng hợp cứng.

    sự thiêu
    sự thiêu kết
    sự xử lý nhiệt

    Kinh tế

    sự nướng
    bread baking
    sự nướng bánh mỳ
    home baking
    sự nướng bánh gia đình

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X