-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 31: Dòng 31: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[ballooned]]+ * V_ing : [[ballooning]]== Điện lạnh==== Điện lạnh==08:04, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Khí cầu, quả bóng
- captive (barrage) balloon
- khí cầu có dây buộc xuống đất
- observation balloon
- khí cầu quan trắc
- pilot balloon
- khí cầu xem chiều gió
- meteorological balloon
- bóng khí tượng
Oxford
Tham khảo chung
- balloon : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ