-
(đổi hướng từ Ballooned)
Thông dụng
Danh từ
Khí cầu, quả bóng
- captive (barrage) balloon
- khí cầu có dây buộc xuống đất
- observation balloon
- khí cầu quan trắc
- pilot balloon
- khí cầu xem chiều gió
- meteorological balloon
- bóng khí tượng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ