• /´bæra:ʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đập nước
    Vật chướng ngại
    (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)
    anti-aircraft barrage
    hàng rào súng cao xạ
    balloon barrage
    hàng rào bóng phòng không
    box barrage
    hàng rào pháo ba phía
    creeping barrage
    hàng rào pháo di động

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đập chắn
    đập chắn nước
    đập ngăn

    Kỹ thuật chung

    chướng ngại vật
    đập giữ nước
    đập
    đập lòng sông
    đập nước

    Giải thích EN: A low dam, with gates running its full length, that increases the depth of a river or water course, or diverts it for irrigation or navigation.

    Giải thích VN: Một con đập thấp với cửa mở hết cỡ nhằm làm làm tăng độ sâu của con sông hoặc các ầng nước hoặc dùng nước đó cho mục đích tưới tiêu hay vận chuyển đường sông.

    ụ chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X