-
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)
- anti-aircraft barrage
- hàng rào súng cao xạ
- balloon barrage
- hàng rào bóng phòng không
- box barrage
- hàng rào pháo ba phía
- creeping barrage
- hàng rào pháo di động
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đập nước
Giải thích EN: A low dam, with gates running its full length, that increases the depth of a river or water course, or diverts it for irrigation or navigation.
Giải thích VN: Một con đập thấp với cửa mở hết cỡ nhằm làm làm tăng độ sâu của con sông hoặc các ầng nước hoặc dùng nước đó cho mục đích tưới tiêu hay vận chuyển đường sông.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- battery , blast , bombardment , broadside , cannonade , crossfire , curtain of fire , discharge , enfilade , fire , fusillade , gunfire , hail , salvo , shelling , shower , storm , volley , assault , attack , burst , deluge , mass , onslaught , plethora , rain , stream , surge , torrent , barrier , outpouring
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ