• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lúa mạch===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đại mạch===== ::barley corn ::hạt đ...)
    So với sau →

    12:38, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lúa mạch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đại mạch
    barley corn
    hạt đại mạch
    barley extract
    phần chiết của đại mạch
    barley germinating drum
    tang nẩy mầm đại mạch
    barley groats
    tấm đại mạch
    barley meal
    bột đại mạch

    Nguồn khác

    • barley : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Any of various hardy awned cereals of the genus Hordeumwidely used as food and in malt liquors and spirits such aswhisky.
    The grain produced from this (cf. pearl barley).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X