• (Khác biệt giữa các bản)
    (Undo revision 432617 by Thucnguyen (Talk)đóng góp từ Bedridden tại CĐ Kinhteđóng góp từ Bedridden tại CĐ Kythuat)
    Hiện nay (09:37, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈbɛdˌrɪdn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈbɛdˌrɪdn</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)=====
    =====Nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Confined to bed by infirmity.=====
     
    - 
    -
    =====Decrepit. [OE bedredaf. ridan ride]=====
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ailing]] , [[disabled]] , [[flat on one]]’s back , [[ill]] , [[incapacitated]] , [[infirm]] , [[invalid]] , [[laid up]] , [[prostrate]] , [[confined]] , [[feeble]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈbɛdˌrɪdn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X