• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:50, ngày 16 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ====='''<font color="red">/'baʊəl/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/'baʊəl/</font>'''=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(giải phẫu) ruột=====
    =====(giải phẫu) ruột=====
    ::[[to]] [[evacuate]] [[the]] [[bowels]]
    ::[[to]] [[evacuate]] [[the]] [[bowels]]
    Dòng 14: Dòng 7:
    ::[[bowel]] [[movement]]
    ::[[bowel]] [[movement]]
    ::chất thải của cơ thể, Phân
    ::chất thải của cơ thể, Phân
    - 
    =====( số nhiều) lòng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
    =====( số nhiều) lòng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
    ::[[in]] [[the]] [[bowels]] [[of]] [[the]] [[earth]]
    ::[[in]] [[the]] [[bowels]] [[of]] [[the]] [[earth]]
    ::trong lòng quả đất
    ::trong lòng quả đất
    - 
    =====( số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn=====
    =====( số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn=====
    ::[[to]] [[have]] [[no]] [[bowels]] [[of]] [[compassion]]
    ::[[to]] [[have]] [[no]] [[bowels]] [[of]] [[compassion]]
    ::không có tình thương
    ::không có tình thương
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    {|align="right"
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    | __TOC__
    -
    =====ruột=====
    +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ruột=====
    ::[[bowel]] [[syndrome]]
    ::[[bowel]] [[syndrome]]
    ::hội chứng ruột kích thích
    ::hội chứng ruột kích thích
    ::[[irritable]] [[bowel]] [[syndrome]]
    ::[[irritable]] [[bowel]] [[syndrome]]
    ::hội chứng kích thích ruột (đại tràng co thắt, viêm tràng có nhầy)
    ::hội chứng kích thích ruột (đại tràng co thắt, viêm tràng có nhầy)
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====lòng đất=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the part of the alimentary canal below the stomach. bthe intestine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) the depths; the innermost parts (thebowels of the earth).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The faeces discharged from the body. [MEf. OF buel f. L botellus little sausage]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bowel bowel] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bowel bowel] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'baʊəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) ruột
    to evacuate the bowels
    tẩy ruột
    bowel movement
    chất thải của cơ thể, Phân
    ( số nhiều) lòng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    in the bowels of the earth
    trong lòng quả đất
    ( số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn
    to have no bowels of compassion
    không có tình thương

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ruột
    bowel syndrome
    hội chứng ruột kích thích
    irritable bowel syndrome
    hội chứng kích thích ruột (đại tràng co thắt, viêm tràng có nhầy)

    Địa chất

    lòng đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X