• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)=====
    =====Ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & adj.=====
     
    -
    =====N. a woman with dark brown hair.=====
     
    -
    =====Adj. (of awoman) having dark brown hair. [F, fem. of brunet, dimin. ofbrun BROWN]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bistered]] , [[brown]] , [[brunet]] , [[dusky]] , [[pigmented]] , [[swart]] , [[swarthy]] , [[tanned]] , [[tawny]] , [[brown-haired]] , [[dark]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=brunette brunette] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=brunette brunette] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[blond]] , [[blonde]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    12:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /bru´net/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đàn bà ngăm đen (thuộc nòi da trắng, song tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)

    Tính từ

    Ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    blond , blonde

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X