• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối===== =====Nút thùng===== ===Ngoại động từ=== =====Đậy nút (thùng)===== ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ::[[to]] [[go]] [[bung]]
    ::[[to]] [[go]] [[bung]]
    ::chết, vỡ nợ
    ::chết, vỡ nợ
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Bunging]]
     +
    *V-ed: [[Bunged]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    18:47, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
    Nút thùng

    Ngoại động từ

    Đậy nút (thùng)
    (từ lóng) ném (đá...)
    to bung off
    (từ lóng) vội vã chạy trốn

    Tính từ

    (từ lóng) chết, ngoẻo
    Vỡ nợ
    to go bung
    chết, vỡ nợ

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cái then
    nút chốt lại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái nút
    máy ép cuộn

    Nguồn khác

    • bung : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đậy nút thùng
    nút thùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X