• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'ʤoul</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:27, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /kə'ʤoul/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tán tỉnh, phỉnh phờ
    to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody
    tán tỉnh ai lấy cái gì
    to cajole somebody into doing something
    phỉnh phờ ai làm việc gì

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Wheedle, coax, beguile, jolly (along), cosy along, seduce,inveigle, persuade, Colloq soft-soap, butter (up), stroke,sweet-talk: Robert's wife always has to cajole him to go andvisit her mother.

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by into, out of) persuade by flattery,deceit, etc.
    Cajolement n. cajoler n. cajolery n. [Fcajoler]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X