• /kə'ʤoul/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tán tỉnh, phỉnh phờ
    to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody
    tán tỉnh ai lấy cái gì
    to cajole somebody into doing something
    phỉnh phờ ai làm việc gì

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X