• Revision as of 11:58, ngày 13 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tán tỉnh, phỉnh phờ
    to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody
    tán tỉnh ai lấy cái gì
    to cajole somebody into doing something
    phỉnh phờ ai làm việc gì

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Wheedle, coax, beguile, jolly (along), cosy along, seduce,inveigle, persuade, Colloq soft-soap, butter (up), stroke,sweet-talk: Robert's wife always has to cajole him to go andvisit her mother.

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by into, out of) persuade by flattery,deceit, etc.
    Cajolement n. cajoler n. cajolery n. [Fcajoler]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X