• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm ấm, sự làm ra sức nóng===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hiện tư...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kæli'fæk∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:56, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,kæli'fæk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm ấm, sự làm ra sức nóng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hiện tượng xèo
    sự xèo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự làm ấm

    Giải thích EN: The process of warming or the state of being warmed.

    Giải thích VN: Qúa trình làm ấm lên hoặc trạng thái ấm.

    sự làm nóng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự làm ấm
    sự làm ra sức nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X