• Revision as of 01:42, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lạc đà
    rabian camel
    con lạc đà
    Lạc đà một bướu
    bactrian camel
    lạc đà hai bướu
    (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được
    it is the last straw that breaks the camel's back
    (tục ngữ) già néo đứt dây
    camel hair
    vải làm bằng lông lạc đà

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu phao nâng tàu
    phao trục tàu

    Oxford

    N.

    Either of two kinds of large cud-chewing mammals havingslender cushion-footed legs and one hump (Arabian camel, Camelusdromedarius) or two humps (Bactrian camel, Camelus bactrianus).2 a fawn colour.
    An apparatus for providing additionalbuoyancy to ships etc.
    A a fine soft hair used in artists' brushes. b afabric made of this. [OE f. L camelus f. Gk kamelos, of Semiticorig.]

    Tham khảo chung

    • camel : National Weather Service
    • camel : Corporateinformation
    • camel : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X