• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">'''<font color="red"></font>'''</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm c)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">keɪp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">keɪp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::mũi Hảo vọng
    ::mũi Hảo vọng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====mỏm đất=====
    =====mỏm đất=====
    =====mũi đất=====
    =====mũi đất=====
    -
    =====mũi đất (địa lý)=====
    +
    =====mũi đất (địa lý)=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Headland, promontory, peninsula, neck, point, Archaic ness:We sailed round the cape and made for the harbour.=====
    =====Headland, promontory, peninsula, neck, point, Archaic ness:We sailed round the cape and made for the harbour.=====

    21:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /keɪp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo choàng không tay
    Mũi đất (nhô ra biển)
    the cape of Good Hope
    mũi Hảo vọng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mỏm đất
    mũi đất
    mũi đất (địa lý)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Headland, promontory, peninsula, neck, point, Archaic ness:We sailed round the cape and made for the harbour.

    Tham khảo chung

    • cape : National Weather Service
    • cape : amsglossary
    • cape : Corporateinformation
    • cape : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X