-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác ( (cũng) gọi là catalyzator)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngàn...)(→chất xúc tác)
Dòng 14: Dòng 14: == Y học==== Y học=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chất xúc tác=====+ =====chất xúc tác=====+ cac man hinh+ == Kinh tế ==== Kinh tế ==12:30, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chất xúc tác
- biochemical catalyst
- chất xúc tác hóa sinh
- fat-hardening catalyst
- chất xúc tác hidro hóa chất béo
- hydrogenation catalyst
- chất xúc tác hidro hóa
- organic catalyst
- chất xúc tác hữu cơ
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ