• Revision as of 01:50, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác characterise

    Ngoại động từ

    Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
    he is characterized by his carefulness
    đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

    Hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Delineate, describe, portray, depict, represent, define,brand, label, mark, note, identify: She has consistentlycharacterized him as a buffoon. 'Virago' is the term that wouldbest characterize Felicity.

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 a describe the character of. b (foll. byas) describe as.
    Be characteristic of.
    Impart characterto.
    Characterization n. [F caract‚riser or med.Lcharacterizare f. Gk kharakterizo]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X