-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">tʃil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:34, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Coldness, cold, coolness, sharpness, nip: We put on ourjackets to ward off the chill of the evening.
Cold, flu,influenza, (la or the) grippe, ague, Technical coryza, Colloq(the) sniffles, sneezles and wheezles: Take off those wetclothes before you catch a chill.
Coolness, iciness,frigidity, aloofness; unfriendliness, hostility: Mrs Marlowfelt the chill in the stare of her husbands ex-wife.
Cold, cool, numbing, chilling, chilly, raw,penetrating, icy, frigid, wintry, frosty, arctic, polar,glacial: A chill easterly wind made me shiver.
Shivering,chilled (through), numb, numbed, numbing, benumbed: She kissedme with a lip more chill than stone.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ