• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)===== ::to catch a chill ::bị cảm lạn...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tʃil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:34, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /tʃil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)
    to catch a chill
    bị cảm lạnh
    Sự lạnh lẽo, sự giá lạnh
    to take the chill off
    làm tan giá, làm ấm lên
    Sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt
    Sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh (bóng)
    to cast a chill over...
    làm nhụt..., giội gáo nước lạnh lên...
    (kỹ thuật) sự tôi

    Tính từ

    Lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
    Cảm thấy lạnh, ớn lạnh
    Lạnh lùng, lạnh nhạt
    (kỹ thuật) đã tôi

    Ngoại động từ

    Làm ớn lạnh
    Làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng)
    Làm chết cóng (cây)
    (thông tục) làm tan giá, làm ấm lên
    (kỹ thuật) tôi

    Nội động từ

    Ớn lạnh; bị cảm lạnh

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    khuôn kim loại (đúc)
    sự biến cứng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ớn lạnh, rét run

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khuôn đúc
    chill roll extrusion
    sự cán khuôn đúc ép
    khuôn đục vỏ
    khuôn kim loại
    khuôn vĩnh viễn
    dập tắt
    làm lạnh
    chill food
    thực phẩm được làm lạnh
    chill item
    sản phẩm làm lạnh
    chill [ed] food
    thực phẩm được làm lạnh
    chill-and-serve food
    thức ăn sẵn làm lạnh
    fast chill space
    không gian làm lạnh nhanh
    quick chill operation
    thao tác làm lạnh nhanh
    làm mát
    làm nguội
    sự biến trắng
    sự tôi
    vỏ cứng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự làm nguội
    sự lạnh

    Nguồn khác

    • chill : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Coldness, cold, coolness, sharpness, nip: We put on ourjackets to ward off the chill of the evening.
    Cold, flu,influenza, (la or the) grippe, ague, Technical coryza, Colloq(the) sniffles, sneezles and wheezles: Take off those wetclothes before you catch a chill.
    Coolness, iciness,frigidity, aloofness; unfriendliness, hostility: Mrs Marlowfelt the chill in the stare of her husbands ex-wife.
    Adj.
    Cold, cool, numbing, chilling, chilly, raw,penetrating, icy, frigid, wintry, frosty, arctic, polar,glacial: A chill easterly wind made me shiver.
    Shivering,chilled (through), numb, numbed, numbing, benumbed: She kissedme with a lip more chill than stone.
    Cold, cold-blooded,aloof, indifferent, insensitive, unemotional, unsympathetic;chilly: The prison commandant viewed the corpses with chilldetachment.
    V.
    Cool, freeze, refrigerate, ice: The fruit tastes betterif it has been chilled.
    Dampen, dispirit, depress, deject,dishearten, distress: The news of mothers illness chilled usall.

    Oxford

    N., v., & adj.

    N.
    A an unpleasant cold sensation; loweredbody temperature. b a feverish cold (catch a chill).
    Unpleasant coldness (of air, water, etc.).
    A a depressinginfluence (cast a chill over). b a feeling of fear or dreadaccompanied by coldness.
    Coldness of manner.
    V.
    Tr. &intr. make or become cold.
    Tr. depress, dispirit.
    Tr. cool(food or drink); preserve by cooling.
    Tr. harden (moltenmetal) by contact with cold material.
    Adj. literary chilly.
    Take the chill off warm slightly.
    Chiller n. chillinglyadv. chillness n. chillsome adj. literary. [OE cele, ciele,etc.: in mod. use the verb is the oldest (ME), and is of obscureorig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X