• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cằm===== ::to be up to the chin ::nước lên tới cằm ::chins were ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tʃin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:54, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /tʃin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cằm
    to be up to the chin
    nước lên tới cằm
    chins were wagging

    Xem wag

    to hold up by the chin
    ủng hộ, giúp đỡ
    keep your chin up!
    (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
    to take it on the chin
    (từ lóng) thất bại
    Chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt
    to wag one's chin
    nói huyên thiên, nói luôn mồm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cằm

    Oxford

    N.

    The front of the lower jaw.
    Chin-strap a strap forfastening a hat etc. under the chin. chin up colloq. cheer up.chin-wag sl. n. a talk or chat.
    V.intr. (-wagged,-wagging) have a gossip. keep one's chin up colloq. remaincheerful, esp. in adversity. take on the chin 1 suffer a severeblow from (a misfortune etc.).
    Endure courageously.
    -chinned adj. (in comb.). [OE cin(n) f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X