• (đổi hướng từ Chins)
    /tʃin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cằm
    to be up to the chin
    nước lên tới cằm
    chins were wagging

    Xem wag

    to hold up by the chin
    ủng hộ, giúp đỡ
    keep your chin up!
    (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
    to take it on the chin
    (từ lóng) thất bại
    Chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt
    to wag one's chin
    nói huyên thiên, nói luôn mồm

    Chuyên ngành

    Y học

    cằm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X