• Revision as of 08:03, ngày 8 tháng 2 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /tʃaɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) hẻm
    (giải phẫu) xương sống, sống lưng
    Thịt thăn
    Đỉnh (núi)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hẻm, khe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khe
    đỉnh núi
    đồi núi

    Nguồn khác

    • chine : Corporateinformation

    Nguồn khác

    • chine : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thịt thăn
    xương sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X