• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">klæʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:02, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /klæʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng
    the clash of weapons
    tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng
    Sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng
    a clash of interests
    sự xung đột về quyền lợi
    Sự không điều hợp (màu sắc)

    Động từ

    Va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát
    swords clash
    kiếm đập vào nhau chan chát
    Đụng, va mạnh; đụng nhau
    the two armies clashed outside the town
    quân đội hai bên giao tranh ngoài đường phố
    I clashed into him
    tôi đụng vào anh ta
    Va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn
    interests clash
    quyền lợi va chạm
    Không điều hợp với nhau (màu sắc)
    these colours clash
    những màu này không điều hợp với nhau
    Rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc
    ( + against, into, upon) xông vào nhau đánh

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ẩu đả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Crash, clang, clank, clangour: The concerto ends with aclash of cymbals.
    Collision, smash, (hostile) encounter,conflict, engagement, fight, battle, disagreement, difference,argument, dispute, altercation, quarrel, squabble: He haswitnessed many a clash between the prime minister andparliament.
    V.
    Conflict, fight, battle, disagree, differ, argue,dispute, quarrel, squabble, feud, wrangle, cross swords: Mybrother and I always clash on the question of who should pay ourfather's hospital bills. 4 conflict, disharmonize, jar, be atodds or out of keeping: The pink of the blouse and the fuchsiaof the skirt clash badly.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a loud jarring sound as of metal objectsbeing struck together. b a collision, esp. with force.
    A aconflict or disagreement. b a discord of colours etc.
    V.
    A intr. make a clashing sound. b tr. cause to clash.
    Intr.collide; coincide awkwardly.
    Intr. (often foll. by with) acome into conflict or be at variance. b (of colours) bediscordant.
    Clasher n. [imit.: cf. clack, clang, crack,crash]

    Tham khảo chung

    • clash : National Weather Service
    • clash : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X