• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kɒd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kɒd</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều không đổi===
    ===Danh từ, số nhiều không đổi===
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====(thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt=====
    =====(thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====cá tuyết=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====cá tuyết=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cod cod] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cod cod] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Abbr.=====
    -
    ===Abbr.===
    +
    -
     
    +
    =====A cash on delivery. b US collect on delivery.=====
    =====A cash on delivery. b US collect on delivery.=====
    =====Concise Oxford Dictionary.=====
    =====Concise Oxford Dictionary.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kɒd/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều không đổi

    Cách viết khác codfish

    Cá tuyết, cá moruy

    Động từ

    (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá tuyết
    Tham khảo
    • cod : Corporateinformation

    Oxford

    Abbr.
    A cash on delivery. b US collect on delivery.
    Concise Oxford Dictionary.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X