• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,k&#596;mpi'lei&#8747;n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,k&#596;mpi'lei&#8747;n</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====(tin học) sự biên dịch=====
    =====(tin học) sự biên dịch=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====soạn phẩm=====
    =====soạn phẩm=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====biên soạn=====
    =====biên soạn=====
    Dòng 41: Dòng 35:
    ::sự biên dịch tách biệt
    ::sự biên dịch tách biệt
    =====sự dịch mã=====
    =====sự dịch mã=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A the act of compiling. b the process of being compiled.2 something compiled, esp. a book etc. composed of separatearticles, stories, etc. [ME f. OF f. L compilatio -onis (asCOMPILE)]=====
    =====A the act of compiling. b the process of being compiled.2 something compiled, esp. a book etc. composed of separatearticles, stories, etc. [ME f. OF f. L compilatio -onis (asCOMPILE)]=====

    02:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /,kɔmpi'lei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu
    Tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
    (tin học) sự biên dịch

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    soạn phẩm

    Kỹ thuật chung

    biên soạn
    sự biên dịch
    batch compilation
    sự biên dịch theo bó
    cross compilation
    sự biên dịch chéo
    independent compilation
    sự biên dịch độc lập
    modular compilation
    sự biên dịch theo khối
    modular compilation
    sự biên dịch theo module
    separate compilation
    sự biên dịch riêng rẽ
    separate compilation
    sự biên dịch tách biệt
    sự dịch mã

    Oxford

    N.
    A the act of compiling. b the process of being compiled.2 something compiled, esp. a book etc. composed of separatearticles, stories, etc. [ME f. OF f. L compilatio -onis (asCOMPILE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X