• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kəmˈpleɪnt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:45, ngày 2 tháng 7 năm 2008

    /kəmˈpleɪnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền
    to have no cause of complaint
    không có gì phải phàn nàn cả
    to make complaints
    phàn nàn, than phiền
    Bệnh, sự đau
    to suffer from a heart complaint
    đau tim
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện
    to lodge (make) a complaint against somebody
    kiện ai

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn khiếu nại
    lodge a complaint
    gởi đơn khiếu nại
    phàn nàn
    sự kêu nài

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Grumble, grievance, grouse, Colloq gripe, squawk , Slangbeef, US kick: I have no complaints about my treatment while Iwas in hospital.

    Oxford

    N.

    An act of complaining.
    A grievance.
    An ailment orillness.
    US Law the plaintiff's case in a civil action. [MEf. OF complainte f. complaint past part. of complaindre: seeCOMPLAIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X