• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔmprəmaiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    15:29, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'kɔmprəmaiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thoả hiệp
    to arrive at a compromise
    đi đến chỗ thoả hiệp

    Động từ

    Dàn xếp, thoả hiệp
    Làm hại, làm tổn thương
    to compromise oneself
    tự làm hại mình

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thỏa hiệp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thỏa hiệp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chiết trung
    nhân nhượng
    sự hòa giải
    thỏa hiệp

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The settlement of a dispute by mutualconcession (reached a compromise by bargaining).
    (often foll.by between) an intermediate state between conflicting opinions,actions, etc., reached by mutual concession or modification (acompromise between ideals and material necessity).
    V.
    Aintr. settle a dispute by mutual concession (compromised overthe terms). b tr. archaic settle (a dispute) by mutualconcession.
    Tr. bring into disrepute or danger esp. byindiscretion or folly.
    Compromiser n. compromisingly adv.[ME f. OF compromis f. LL compromissum neut. past part. ofcompromittere (as com-, promittere promise)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X