-
Thông dụng
Nội động từ
Đi đến,đến nơi,đạt tới
- to arrive at school
- đến trường
- to arrive at a conclusion
- đi tới một kết luận
- to arrive at perfection
- đạt tới chỗ toàn thiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- access , alight , appear , attain , barge in , blow in , bob up , breeze in , bust in , buzz * , check in * , clock in , disembark , dismount , drop anchor , drop in , enter , fall by , fall in , get to , hit * , hit town , land * , make it , make the scene , pop in * , pop up , pull in * , punch the clock , reach , report , roll in * , show , show up , sign in , sky in , take place , turn up , visit , wind up at , accomplish , become famous , flourish , make good , make the grade , prosper , reach the top , score , succeed , thrive , check in , get in , pull in , get ahead , get on , go far , rise , approach , come , land , occur , set in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ