• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Nói cô đọng; viết súc tích=====
    =====Nói cô đọng; viết súc tích=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[condensed]]
     +
    *Ving: [[condensing]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    09:29, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng)
    Nói cô đọng; viết súc tích

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    làm cô đọng
    làm ngưng
    làm ngưng tụ

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đông đặc
    làm tụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngưng kết
    ngưng tụ
    tích tụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngưng

    Nguồn khác

    Oxford

    V.

    Tr. make denser or more concentrated.
    Tr. express infewer words; make concise.
    Tr. & intr. reduce or be reducedfrom a gas or solid to a liquid.
    Condensable adj. [F condenseror L condensare (as com-, densus thick)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X