• /kən'dɛnst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cô đặc
    condensed milk
    sữa đặc
    Súc tích
    a condensed account
    bài tường thuật súc tích

    Nguồn khác

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    được ngưng tụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cô đặc
    đươc cô đặc
    sít lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X