• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tịch thu, sung công===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tịch thu===== == Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên 'k&#596;nfiskeit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:56, ngày 19 tháng 1 năm 2008

    /Phiên 'kɔnfiskeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tịch thu, sung công

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tịch thu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sung công
    tịch thu
    confiscate its illegal gains
    tịch thu của thu nhập phi pháp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Appropriate, seize, impound, sequester, sequestrate,expropriate, take (away), commandeer: The police confiscated mycar to use as evidence.

    Oxford

    V.tr.

    Take or seize by authority.
    Appropriate to thepublic treasury (by way of a penalty).
    Confiscable adj.confiscation n. confiscator n. confiscatory adj. [Lconfiscare (as com-, fiscare f. fiscus treasury)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X