-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kən'fju:z</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 16:55, ngày 8 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Disconcert, perplex, puzzle, bewilder, mystify, baffle,bemuse, befuddle, discomfit, confound, fluster, flummox, upset,disorient, embarrass, abash, shame, dismay, Colloq rattle,throw, Chiefly US discombobulate , US and Canadian buffalo: Shewas completely confused by his offer to help.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ