• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˌkɒnəˈteɪʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˌkɒnəˈteɪʃən</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)=====
    =====Nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====That which is implied by a word etc. in addition to itsliteral or primary meaning (a letter with sinisterconnotations).=====
    =====That which is implied by a word etc. in addition to itsliteral or primary meaning (a letter with sinisterconnotations).=====

    02:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˌkɒnəˈteɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    That which is implied by a word etc. in addition to itsliteral or primary meaning (a letter with sinisterconnotations).
    The act of connoting or implying.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X