• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'k&#596;nsikw&#601;ntli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'k&#596;nsikw&#601;ntli</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 9:
    =====Do đó, vì vậy, bởi vậy, cho nên=====
    =====Do đó, vì vậy, bởi vậy, cho nên=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adv.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    =====So, therefore, as a result or consequence, accordingly,ergo, hence, thus: He was found guilty and, consequently,sentenced to death.=====
    +
    :[[ergo]] , [[therefore]] , [[thereupon]] , [[wherefore]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adv. & conj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====As a result; therefore.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=consequently consequently] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=consequently consequently] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    16:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /'kɔnsikwəntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Do đó, vì vậy, bởi vậy, cho nên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X