-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">kən'tentmənt</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- complacency , content , contentedness , ease , equanimity , fulfillment , gladness , gratification , peace , pleasure , repletion , satisfaction , serenity , bliss , comfort , happiness
Từ trái nghĩa
noun
- discomfort , discontent , displeasure , dissatisfaction , misery , sadness , unhappiness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ