-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- depression , discontentment , displeasure , envy , fretfulness , regret , restlessness , uneasiness , unhappiness , vexation , disgruntlement , dissatisfaction , letdown , discomfiture , dysphoria , frustration , insubordination , malaise , malcontent , sedition
Từ trái nghĩa
noun
- contentedness , easiness , happiness , patience , pleasure , satisfaction , contentment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ