• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====(âm nhạc) giọng nữ trầm=====
    =====(âm nhạc) giọng nữ trầm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -os) 1 a the lowest female singing-voice. b a singerwith this voice.=====
     
    -
    =====A part written for contralto. [It. (asCONTRA-, ALTO)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[alto]] , [[bass]] , [[deep]] , [[low-pitched]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=contralto contralto] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kən'træltou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) giọng nữ trầm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    alto , bass , deep , low-pitched

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X