-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa ("niềm tin"))
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ + =====Niềm tin (thường là về tôn giáo)==========Người bị kết án tù, người tù==========Người bị kết án tù, người tù=====Dòng 16: Dòng 18: =====Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)==========Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==14:34, ngày 14 tháng 12 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Người bị kết án tù, người tù
- convict prison (establishment)
- nhà tù, khám lớn
- returned convict
- tù được phóng thích
Tham khảo chung
- conviction : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ