• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quần áo, y phục===== ::national costume ::quần áo dân tộc, quốc phục =====Cách ă...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 25: Dòng 25:
    =====Mặc quần áo cho=====
    =====Mặc quần áo cho=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    * số nhiều : [[costumes]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    03:26, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quần áo, y phục
    national costume
    quần áo dân tộc, quốc phục
    Cách ăn mặc, trang phục, phục sức
    costume ball
    buổi khiêu vũ cải trang
    costume jewellery
    đồ nữ trang giả
    costume piece play
    vở kịch có y phục lịch sử

    Ngoại động từ

    Mặc quần áo cho

    Hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quần áo
    trang phục
    y phục

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dress, clothing, attire, clothes, garb, apparel, raiment,garments, outfit, vestment, livery, uniform, kit, Colloq gear,togs, get-up; Slang rags, US threads: What kind of costume isCelia wearing to the fancy-dress ball?

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A style or fashion of dress, esp. that of aparticular place, time, or class.
    A set of clothes.
    Clothing for a particular activity (swimming-costume).
    Anactor's clothes for a part.
    A woman's matching jacket andskirt.
    V.tr. provide with a costume.
    Costume jewelleryartificial jewellery worn to adorn clothes. costume play (orpiece) a play in which the actors wear historical costume. [Ff. It. f. L consuetudo CUSTOM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X