• /´kɔstju:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quần áo, y phục
    national costume
    quần áo dân tộc, quốc phục
    Cách ăn mặc, trang phục, phục sức
    costume ball
    buổi khiêu vũ cải trang
    costume jewellery
    đồ nữ trang giả
    costume piece play
    vở kịch có y phục lịch sử

    Ngoại động từ

    Mặc quần áo cho

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quần áo
    trang phục
    y phục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X