• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 2: Dòng 2:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    =====/'''<font color="red">'kaunt&#601;f&#596;il</font>'''/=====
    -
    ['kaunt&#601;f&#596;il]
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:53, ngày 3 tháng 3 năm 2008

    /'kauntəfɔil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cùi (biên lai, hóa đơn, chi phiếu, tập vé...)
    cuống
    dividend counterfoil
    cuống cổ tức

    Oxford

    N.

    The part of a cheque, receipt, etc., retained by the payerand containing details of the transaction.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X